Characters remaining: 500/500
Translation

bọng đái

Academic
Friendly

"Bọng đái" một từ tiếng Việt dùng để chỉ một bộ phận trong cơ thể con người, cụ thể "bàng quang". Bàng quang nơi chứa nước tiểu trước khi được thải ra ngoài. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khi nói về các vấn đề liên quan đến sức khỏe.

Định nghĩa:
  • Bọng đái (hay bàng quang) một cơ quan hình túi, nằm trong bụng dưới, chức năng chứa nước tiểu do thận sản xuất ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Bọng đái vai trò quan trọng trong việc chứa nước tiểu."
  2. Trong ngữ cảnh y tế: "Bác sĩ đã kiểm tra bọng đái của bệnh nhân để xác định vấn đề không."
  3. Câu nâng cao: "Khi bọng đái đầy, chúng ta sẽ cảm thấy buồn tiểu cần tìm nơi để đi vệ sinh."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Bọng đái" thường không nhiều nghĩa khác nhau, nhưng trong văn hóa dân gian, có thể thấy một số cách dùng khác như "bọng nước" khi chỉ một khối nước hoặc chất lỏng tích tụ trong một vùng nào đó của cơ thể, nhưng thường không được dùng để nói về bàng quang.
Phân biệt các biến thể:
  • Bàng quang: Đây từ đồng nghĩa thường được dùng trong ngữ cảnh y tế. Cả hai từ "bọng đái" "bàng quang" đều chỉ về cùng một bộ phận.
  • Bọng nước: Mặc dù chữ "bọng", nhưng từ này chỉ về hiện tượng tích tụ nước trong một vùng da hoặc mềm, không liên quan đến chức năng của bàng quang.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bàng quang: Như đã đề cập, từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế cho "bọng đái".
  • Bụng dưới: Đây khu vực cơ thể nơi bọng đái nằm, nhưng không phải từ đồng nghĩa.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bọng đái", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm, đặc biệt khi nói chuyện với người không quen thuộc với thuật ngữ y tế.

  1. d. Bọng nước đái.

Comments and discussion on the word "bọng đái"